Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
HSK 6
/
New HSK 7-9
>
纺织
HSK 6
New HSK 7-9
纺织
Thêm vào danh sách từ
quay và dệt
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 纺织
quay và dệt
fǎngzhī
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
业业
yèyè
ngành dệt may
纺织纤维
fǎngzhī xiānwéi
sợi dệt
机械纺织机械
jīxiè fǎngzhī jīxiè
Máy dệt
品纺织品
pǐn fǎngzhīpǐn
hàng dệt may
纺织厂
fǎngzhīchǎng
nhà máy dệt
Các ký tự liên quan
纺
织
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc