纺织

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 纺织

  1. quay và dệt
    fǎngzhī
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

业业
yèyè
ngành dệt may
纺织纤维
fǎngzhī xiānwéi
sợi dệt
机械纺织机械
jīxiè fǎngzhī jīxiè
Máy dệt
品纺织品
pǐn fǎngzhīpǐn
hàng dệt may
纺织厂
fǎngzhīchǎng
nhà máy dệt

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc