Trang chủ>HSK 6>纽扣儿
纽扣儿

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 纽扣儿

  1. cái nút
    niǔkòur
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

纽扣掉了
niǔkòu diào le
nút tắt
精美的纽扣
jīngměide niǔkòu
nút lạ mắt
把纽扣缝到衬衫上
bǎ niǔkòu féng dào chènshān shàng
khâu nút vào áo sơ mi
拆下纽扣
chāixià niǔkòu
để loại bỏ nút

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc