Ví dụ câu
破案的线索
pòàn de xiànsuǒ
manh mối có thể giúp giải quyết một trường hợp
情节线索
qíngjié xiànsuǒ
manh mối âm mưu
解迷的线索
jiěmí de xiànsuǒ
chìa khóa của giải pháp
发现线索
fāxiàn xiànsuǒ
để khám phá một manh mối
失去线索
shīqù xiànsuǒ
đánh mất chuyến đi của suy nghĩ