绅士

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 绅士

  1. quý ông
    shēnshì
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

年轻的绅士
niánqīngde shēnshì
quý ông trẻ tuổi
绅士般的风度
shēnshì bān de fēngdù
cách lịch sự
绅士协定
shēnshìxiédìng
Thoả thuận của quý ông
年老的绅士
niánlǎo de shēnshì
quý ông già

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc