Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
HSK 6
/
New HSK 5
>
终点
HSK 6
New HSK 5
终点
Thêm vào danh sách từ
điểm cuối cùng; kết thúc
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 终点
điểm cuối cùng; kết thúc
zhōngdiǎn
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
火车站和终点站之间往返
huǒchēzhàn hé zhōngdiǎnzhàn zhījiān wǎngfǎn
đưa đón qua lại từ nhà ga đến nhà ga
到达终点
dàodá zhōngdiǎn
để về đích
向终点线冲刺
xiàng zhōngdiǎnxiàn chōngcì
để lao về đích
终点站
zhōngdiǎnzhàn
ga đầu cuối
Các ký tự liên quan
终
点
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc