终究

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 终究

  1. sau cùng
    zhōngjiù
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

任何衰退终究有结束的一天
rènhé shuāituì zhōngjiū yǒu jiéshù de yītiān
mọi suy thoái cuối cùng cũng kết thúc
她终究还是一个保守的女人
tā zhōngjiū háishì yígè bǎoshǒude nǚrén
sau tất cả, cô ấy là một người phụ nữ bảo thủ
他终究会了解她的感情
tā zhōngjiū huì liǎojiě tā de gǎnqíng
cuối cùng anh ấy sẽ hiểu cảm xúc của cô ấy
真相终究会大白的
zhēnxiàng zhōngjiū huì dàbái de
sự thật cuối cùng sẽ được đưa ra

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc