Thứ tự nét

Ý nghĩa của 终身

  1. trọn đời, tất cả cuộc đời của một người
    zhōngshēn
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

终身成就将
zhōngshēn chéngjiù jiāng
giải thưởng thành tựu trọn đời
向他托付终身
xiàng tā tuōfù zhōngshēn
trao cuộc sống cho anh ấy
终身不嫁
zhōngshēn bù jià
suốt đời vẫn chưa lập gia đình
终身养老金
zhōngshēn yǎnglǎojīn
lương hưu suốt đời

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc