Thứ tự nét
Ví dụ câu
文明经商
wénmíng jīngshāng
kinh doanh với sự lịch sự
自己开始经商
zìjǐ kāishǐ jīngshāng
tự mình thành lập công việc kinh doanh
不正当的经商手段
bùzhèngdāng de jīngshāng shǒuduàn
thực hành kinh doanh không công bằng
经商多年
jīngshāng duōnián
nhiều năm kinh doanh