经费

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 经费

  1. ra ngoài
    jīngfèi
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

经费不足
jīngfèi bùzú
thiếu vốn
经费准备金
jīngfèi zhǔnbèijīn
dự trữ chiếm đoạt
需要大量经费
xūyào dàliàng jīngfèi
yêu cầu một khoản chi lớn
行政经费
xíngzhèng jīngfèi
chi tiêu hành chính

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc