绑架

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 绑架

  1. bắt cóc
    bǎngjià
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

绑架和平公民
bǎngjià hépíng gōngmín
bắt cóc những công dân hòa bình
绑架的事件
bǎngjià de shìjiàn
sự cố bắt cóc
绑架儿童
bǎngjià értóng
bắt cóc trẻ em

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc