Thứ tự nét
Ví dụ câu
络绎不绝的队伍
luòyì bùjué de duìwǔ
cấp bậc vô tận
买东西的人络绎不绝
mǎidōngxī de rén luòyì bùjué
có vô số người mua sắm
来访者络绎不绝地涌来
láifǎngzhě luòyìbùjué dì yǒnglái
du khách đến trong một dòng bất tận
带来络绎不绝储蓄金
dàilái luòyì bùjué chǔxù jīn
để trích ra một dòng tiết kiệm liên tục