络绎不绝

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 络绎不绝

  1. trong một dòng chảy bất tận
    luòyì bù jué
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

络绎不绝的队伍
luòyì bùjué de duìwǔ
cấp bậc vô tận
买东西的人络绎不绝
mǎidōngxī de rén luòyì bùjué
có vô số người mua sắm
来访者络绎不绝地涌来
láifǎngzhě luòyìbùjué dì yǒnglái
du khách đến trong một dòng bất tận
带来络绎不绝储蓄金
dàilái luòyì bùjué chǔxù jīn
để trích ra một dòng tiết kiệm liên tục

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc