Ví dụ câu
绝望的目光
juéwàngde mùguāng
cái nhìn tuyệt vọng
极端绝望
jíduān juéwàng
tuyệt vọng tột độ
绝望的叫声
juéwàngde jiàoshēng
khóc tuyệt vọng
绝望地放弃斗争
juéwàngdì fàngqì dòuzhēng
từ bỏ cuộc đấu tranh trong tuyệt vọng
因失败而绝望得不顾一切
yīn shībài ér juéwàngdé bùgùyīqiè
tuyệt vọng trước thất bại
陷入绝望
xiànrù juéwàng
rơi vào tuyệt vọng