统统

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 统统

  1. toàn bộ
    tǒngtǒng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

他的一生统统献给了教育工作
tā de yīshēng tǒngtǒng xiàngěi le jiàoyùgōngzuò
toàn bộ cuộc đời của ông đã được dành cho công việc giáo dục
那些事情统统由你负责
nèixiē shìqíng tǒngtǒng yóu nǐ fùzé
bạn chịu trách nhiệm cho tất cả những điều đó
统统讲出来
tǒngtǒng jiǎngchūlái
kể toàn bộ câu chuyện

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc