Thứ tự nét

Ý nghĩa của 绣

  1. thêu
    xiù
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

绣着名字的枕头
xiù zháo míngzì de zhěntou
gối có thêu tên
在桌布上绣花
zài zhuōbù shàng xiùhuā
thêu hoa trên khăn trải bàn
十字绣
shízì xiù
khâu chéo
绣花鞋
xiùhuāxié
giày thêu
eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc