Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
HSK 6
/
New HSK 7-9
>
绣
HSK 6
New HSK 7-9
绣
Thêm vào danh sách từ
thêu
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 绣
thêu
xiù
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
绣着名字的枕头
xiù zháo míngzì de zhěntou
gối có thêu tên
在桌布上绣花
zài zhuōbù shàng xiùhuā
thêu hoa trên khăn trải bàn
十字绣
shízì xiù
khâu chéo
绣花鞋
xiùhuāxié
giày thêu
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc