Dịch của 绣 trong tiếng Anh
Tiếng Trung giản thể
绣
Tiếng Trung phồn thể
繡
Thứ tự nét cho 绣
Ý nghĩa của 绣
- thêuxiù
Ví dụ câu cho 绣
绣着名字的枕头
xiù zháo míngzì de zhěntou
gối có thêu tên
在桌布上绣花
zài zhuōbù shàng xiùhuā
thêu hoa trên khăn trải bàn
十字绣
shízì xiù
khâu chéo
绣花鞋
xiùhuāxié
giày thêu