Thứ tự nét

Ý nghĩa của 缓和

  1. xoa dịu, làm mềm; để giảm bớt
    huǎnhé
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

缓和关系
huǎnhé guānxì
để giảm bớt một mối quan hệ
缓和紧张的气氛
huǎnhé jǐnzhāngde qìfēn
để giảm bớt bầu không khí căng thẳng

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc