缺席

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 缺席

  1. vắng mặt
    quēxí
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

缺席了九天
quēxí le jiǔtiān
vắng mặt trong chín ngày
他缺席的理由
tā quēxí de lǐyóu
lý do cho sự vắng mặt của anh ấy
缺席投票
quēxí tóupiào
Bỏ phiếu vắng mặt
无故缺席
wúgù quēxí
vắng mặt mà không có lý do
因事缺席
yīn shì quēxí
vắng mặt trong công việc

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc