Thứ tự nét
Ví dụ câu
缺席了九天
quēxí le jiǔtiān
vắng mặt trong chín ngày
他缺席的理由
tā quēxí de lǐyóu
lý do cho sự vắng mặt của anh ấy
缺席投票
quēxí tóupiào
Bỏ phiếu vắng mặt
无故缺席
wúgù quēxí
vắng mặt mà không có lý do
因事缺席
yīn shì quēxí
vắng mặt trong công việc