罕见

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 罕见

  1. hiếm khi nhìn thấy
    hǎnjiàn
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

这种事并非罕见
zhèzhǒng shì bìngfēi hǎnjiàn
điều này không có gì lạ
罕见型糖尿病
hǎnjiàn xíng tángniàobìng
loại bệnh tiểu đường hiếm gặp
为近年来罕见
wéi jìn niánlái hǎnjiàn
hiếm trong những năm gần đây
罕见现象
hǎnjiàn xiànxiàng
hiện tượng hiếm

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc