美妙

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 美妙

  1. tuyệt vời, lộng lẫy
    měimiào
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

发现诗歌的美妙之处
fāxiàn shīgē de měimiàozhī chǔ
khám phá vẻ đẹp của thơ ca
美妙的幻想
měimiàode huànxiǎng
tưởng tượng đẹp
美妙绝伦
měimiào juélún
hoàn toàn tuyệt vời
美妙青春
měimiào qīngchūn
thanh xuân tươi đẹp

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc