美满

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 美满

  1. vui mừng
    měimǎn
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

实现美满人生
shíxiàn měimǎn rénshēng
để đạt được một cuộc sống hạnh phúc
情形十分美满
qíngxíng shífēn měimǎn
mọi thứ đều tuyệt vời
他的生活很美满
tā de shēnghuó hěn měimǎn
anh ấy có một cuộc sống hạnh phúc
美满的婚姻
měimǎnde hūnyīn
Hôn nhân hạnh phúc

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc