美观

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 美观

  1. lòng mắt
    měiguān
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

外表美观大方
wàibiǎo měiguān dàfāng
ngoại hình đẹp và hào phóng
美观实用的家具
měiguān shíyòng de jiājù
đồ nội thất đẹp và tiện dụng
不美观的房间摆设
bùměiguānde fángjiān bǎishè
sắp xếp phòng khó coi

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc