羽绒服

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 羽绒服

  1. áo khoác
    yǔróngfú
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

羽绒服涨价了
yǔróngfú zhǎngjià le
áo khoác có đệm lông màu đen
羽绒服绒服
yǔróngfú róngfú
giá áo khoác độn đã tăng lên
购买合身的羽绒服
gòumǎi héshēnde yǔróngfú
để mua một chiếc áo khoác có đệm lót phù hợp
很保暖的羽绒服
hěn bǎonuǎnde yǔróngfú
áo khoác lót lông rất ấm áp

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc