Thứ tự nét

Ý nghĩa của 翘

  1. để quay hoặc uốn cong lên trên
    qiào
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

头发翘起来了
tóu fā qiáoqǐ lái le
tóc dựng đứng
翘起拇指
qiáoqǐ mǔzhǐ
bật ngón tay cái lên
翘尾巴
qiàowěibā
trở nên kiêu ngạo
eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc