Thứ tự nét
Ví dụ câu
阳光耀眼
yángguāng yàoyǎn
ánh nắng chói chang
比黄金还要耀眼的亮黄色
bǐ huángjīn huányào yàoyǎnde liàng huángsè
vàng sáng hơn vàng
在人群中十分耀眼的明星
zài rénqún zhōng shífēn yàoyǎnde míngxīng
một ngôi sao nổi bật trong đám đông
一颗耀眼的宝石
yī kē yàoyǎnde bǎoshí
một viên ngọc chói lọi
发出耀眼的光芒
fāchū yàoyǎnde guāngmáng
tỏa sáng với sự sáng suốt tuyệt vời