耀眼

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 耀眼

  1. làm lóa mắt; chói sáng
    yàoyǎn
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

阳光耀眼
yángguāng yàoyǎn
ánh nắng chói chang
比黄金还要耀眼的亮黄色
bǐ huángjīn huányào yàoyǎnde liàng huángsè
vàng sáng hơn vàng
在人群中十分耀眼的明星
zài rénqún zhōng shífēn yàoyǎnde míngxīng
một ngôi sao nổi bật trong đám đông
一颗耀眼的宝石
yī kē yàoyǎnde bǎoshí
một viên ngọc chói lọi
发出耀眼的光芒
fāchū yàoyǎnde guāngmáng
tỏa sáng với sự sáng suốt tuyệt vời

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc