Thứ tự nét
Ví dụ câu
我老伴快要八十岁了
wǒ lǎobàn kuàiyào bāshísuì le
em yêu của anh gần tám mươi rồi
老晚年爸想找个老伴一起共度
lǎo wǎnnián bàxiǎng zhǎo gè lǎobàn yīqǐ gòngdù
bố muốn tìm một người bạn đời để dành phần đời còn lại của mình
去问我老伴吧
qù wèn wǒ lǎobàn bā
đi hỏi vợ / chồng tôi
我的老伴儿
wǒ de lǎobànér
chồng tôi, vợ tôi