老伴儿

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 老伴儿

  1. vợ / chồng cũ
    lǎobànr
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

我老伴快要八十岁了
wǒ lǎobàn kuàiyào bāshísuì le
em yêu của anh gần tám mươi rồi
老晚年爸想找个老伴一起共度
lǎo wǎnnián bàxiǎng zhǎo gè lǎobàn yīqǐ gòngdù
bố muốn tìm một người bạn đời để dành phần đời còn lại của mình
去问我老伴吧
qù wèn wǒ lǎobàn bā
đi hỏi vợ / chồng tôi
我的老伴儿
wǒ de lǎobànér
chồng tôi, vợ tôi

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc