而已

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 而已

  1. đó là tất cả
    éryǐ
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

仅此而已
jǐncǐéryǐ
đó là tất cả
我这样说只是举例而已
wǒ zhèyàng shuō zhǐshì jǔlì éryǐ
Tôi nói đây chỉ là một ví dụ
这仅仅是个开始而已
zhè jǐnjǐnshì gè kāishǐ éryǐ
điều này chỉ là khởi đầu
我只是听说而已
wǒ zhǐshì tīngshuō éryǐ
Tôi vừa mới nghe về nó

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc