Thứ tự nét

Ý nghĩa của 耍

  1. chơi
    shuǎ
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

耍大刀
shuǎ dàdāo
tung hứng với kiếm
耍脾气
shuǎpíqì
gặp rắc rối
你是不是成心耍我?
nǐ shìbúshì chéngxīn shuǎ wǒ ?
bạn đang cố ý đùa tôi à?
玩耍
wánshuǎ
chơi
eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc