Thứ tự nét

Ý nghĩa của 耕地

  1. để cày xới đất; đất canh tác
    gēngdì
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

耕地占用税
gēngdì zhànyòng shuì
thuế chiếm hữu đất nông nghiệp
保护耕地
bǎohù gēngdì
bảo vệ đất canh tác
耕地面积
gēngdìmiànjī
diện tích canh tác

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc