Thứ tự nét

Ý nghĩa của 耗费

  1. để tiêu thụ
    hàofèi
  2. lãng phí, chi tiêu
    hàofèi
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

耗费时间的
hàofèi shíjiān de
mất thời gian
耗费巨大的物力
hàofèi jùdàde wùlì
tiêu thụ nguồn nguyên liệu khổng lồ
燃料的耗费
ránliào de hàofèi
sự tiêu thụ xăng dầu
在琐事上耗费精力
zài suǒshì shàng hàofèi jīnglì
lãng phí năng lượng vào những việc vặt vãnh
足以破产的耗费
zúyǐ pòchǎn de hàofèi
chi tiêu hoang phí
旅行耗费了很多的钱
lǚxíng hàofèi le hěnduō de qián
tiêu nhiều tiền trong chuyến đi

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc