职位

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 职位

  1. chức vụ, công việc
    zhíwèi
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

经理职位
jīnglǐ zhíwèi
công việc của người quản lý
申请这个职位的人
shēnqǐng zhègè zhíwèi de rén
ứng viên cho bài đăng
职位空缺
zhíwèi kòngquē
vị trí tuyển dụng
在银行谋得一个职位
zài yínháng móu dé yígè zhíwèi
để có được một công việc tại một ngân hàng

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc