职能

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 职能

  1. hàm số
    zhínéng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

国家的职能
guójiā de zhínéng
hoạt động của nhà nước
只有一项职能
zhī yǒu yīxiàng zhínéng
chỉ có một chức năng
职能机构
zhínéng jīgòu
tổ chức chức năng
货币的职能
huòbì de zhínéng
chức năng của tiền

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc