Thứ tự nét

Ý nghĩa của 联欢

  1. để có một cuộc họp thân thiện
    liánhuān
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

春节联欢晚会
chūnjiéliánhuānwǎnhuì
Tiệc lễ hội mùa xuân
节日联欢
jiérì liánhuān
lễ kỷ niệm gala
热闹的联欢
rènào de liánhuān
bữa tiệc sôi động
会举行联欢会
huì jǔxíng liánhuānhuì
chuẩn bị một bữa tiệc

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc