股份

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 股份

  1. đăng lại
    gǔfèn
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

占百分之四十股份
zhān bǎifēn zhī sìshí gǔfèn
bốn mươi phần trăm cổ phần
新的股份公司成立了
xīnde gǔfèngōngsī chénglì le
công ty cổ phần mới được thành lập
持有银行股份
chíyǒu yínháng gǔfèn
giữ cổ phần trong ngân hàng
股份公司
gǔfèngōngsī
công ty Cổ phần

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc