肥沃

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 肥沃

  1. phì nhiêu
    féiwò
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

肥沃的农场
féiwòde nóngchǎng
trang trại sản xuất
肥沃的土壤
féiwòde tǔrǎng
đất màu mỡ
肥沃的土地
féiwòde tǔdì
đất đai màu mỡ

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc