Thứ tự nét
Ví dụ câu
肺部长了肿瘤
fèibù chángle zhǒngliú
khối u trên phổi
切除肿瘤
qiēchú zhǒngliú
cắt bỏ khối u
肿瘤已缩小到豌豆大小
zhǒngliú yǐ suōxiǎo dào wāndòu dàxiǎo
khối u đã thu nhỏ lại bằng hạt đậu
良性肿瘤
liángxìngzhǒngliú
khối u lành tính
恶性肿瘤
èxìngzhǒngliú
khối u ác tính