肿瘤

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 肿瘤

  1. khối u
    zhǒngliú
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

肺部长了肿瘤
fèibù chángle zhǒngliú
khối u trên phổi
切除肿瘤
qiēchú zhǒngliú
cắt bỏ khối u
肿瘤已缩小到豌豆大小
zhǒngliú yǐ suōxiǎo dào wāndòu dàxiǎo
khối u đã thu nhỏ lại bằng hạt đậu
良性肿瘤
liángxìngzhǒngliú
khối u lành tính
恶性肿瘤
èxìngzhǒngliú
khối u ác tính

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc