胆怯

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 胆怯

  1. hèn nhát
    dǎnqiè
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

不要胆怯
búyào dǎnqiè
đừng yếu lòng
胆怯地说
dǎnqièdì shuō
nói một cách rụt rè
胆怯的女孩儿
dǎnqiède nǚháiér
cô gái lo lắng

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc