背诵

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 背诵

  1. đọc thuộc lòng
    bèisòng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

充满自豪地背诵
chōngmǎn zìháodì bèisòng
tự hào đọc lại
背诵一首诗
bèisòng yīshǒu shī
đọc thuộc lòng một bài thơ
背诵课文
bèisòng kèwén
đọc thuộc lòng nội dung của bài học

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc