Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
HSK 6
/
New HSK 5
>
胜负
HSK 6
New HSK 5
胜负
Thêm vào danh sách từ
chiến thắng hay thất bại
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 胜负
chiến thắng hay thất bại
shèngfù
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
胜负决一胜负
shèngfù juéyīshèngfù
để đưa ra giá cuối cùng cho chiến thắng
胜负未定
shèngfù wèidìng
chiến thắng treo trong sự cân bằng
战争的胜负于的
zhànzhēng de shèngfù yú de
kết quả của cuộc chiến
不分胜负
bùfēn shèngfù
vẽ tranh
Các ký tự liên quan
胜
负
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc