胜负

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 胜负

  1. chiến thắng hay thất bại
    shèngfù
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

胜负决一胜负
shèngfù juéyīshèngfù
để đưa ra giá cuối cùng cho chiến thắng
胜负未定
shèngfù wèidìng
chiến thắng treo trong sự cân bằng
战争的胜负于的
zhànzhēng de shèngfù yú de
kết quả của cuộc chiến
不分胜负
bùfēn shèngfù
vẽ tranh

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc