Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
HSK 6
/
New HSK 5
>
能量
HSK 6
New HSK 5
能量
Thêm vào danh sách từ
năng lượng
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 能量
năng lượng
néngliàng
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
能量回收
néngliàng huíshōu
phục hồi năng lượng
能量转化
néngliàng zhuǎnhuà
chuyển đổi năng lượng
消耗能量
xiāohào néngliàng
tiêu hao năng lượng
充满能量
chōngmǎn néngliàng
tràn đầy năng lượng
Các ký tự liên quan
能
量
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc