能量

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 能量

  1. năng lượng
    néngliàng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

能量回收
néngliàng huíshōu
phục hồi năng lượng
能量转化
néngliàng zhuǎnhuà
chuyển đổi năng lượng
消耗能量
xiāohào néngliàng
tiêu hao năng lượng
充满能量
chōngmǎn néngliàng
tràn đầy năng lượng

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc