Thứ tự nét
Ví dụ câu
腐朽顶透顶
fǔxiǔ dǐng tòudǐng
hư hỏng đến tận xương
腐朽的木材
fǔxiǔ de mùcái
gỗ mục nát
这房子已腐朽
zhè fángzǐ yǐ fǔxiǔ
ngôi nhà đang trong tình trạng hư hỏng
腐朽的社会
fǔxiǔ de shèhuì
xã hội thối nát
腐朽的房顶
fǔxiǔ de fángdǐng
mái nhà mục nát
腐朽思想
fǔxiǔ sīxiǎng
hệ tư tưởng suy đồi