腐烂

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 腐烂

  1. thối rữa, thối rữa
    fǔlàn
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

腐烂食物
fǔlàn shíwù
thức ăn ôi thiu
腐烂的水果
fǔlàn de shuǐguǒ
trái cây thối
腐烂的树叶
fǔlàn de shùyè
lá thối

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc