Thứ tự nét

Ý nghĩa của 腐败

  1. để thối rữa; thối rữa
    fǔbài
  2. tham nhũng
    fǔbài
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

这个组织腐败透顶
zhègè zǔzhī fǔbài tòudǐng
tổ chức đã mục nát đến tận cốt lõi
腐败风气
fǔbài fēngqì
thối rữa
腐败的肉
fǔbàide ròu
thịt thối
腐败的水果
fǔbàide shuǐguǒ
trái cây thối
腐败食物
fǔbài shíwù
thức ăn ôi thiu

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc