Thứ tự nét

Ý nghĩa của 腥

  1. có mùi cá
    xīng
  2. thịt hoặc cá sống
    xīng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

想吃鱼,又嫌腥
xiǎng chī yú , yòu xiánxīng
tất cả mèo đều yêu cá nhưng sợ làm ướt chân của chúng
发出些微腥的潮味
fāchū xiēwēi xīng de cháowèi
toát ra mùi tanh tanh
荤腥
hūnxīng
món thịt hoặc cá
腥鱼
xīngyú
cá sống
eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc