Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
HSK 6
/
New HSK 7-9
>
腥
HSK 6
New HSK 7-9
腥
Thêm vào danh sách từ
có mùi cá
thịt hoặc cá sống
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 腥
có mùi cá
xīng
thịt hoặc cá sống
xīng
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
想吃鱼,又嫌腥
xiǎng chī yú , yòu xiánxīng
tất cả mèo đều yêu cá nhưng sợ làm ướt chân của chúng
发出些微腥的潮味
fāchū xiēwēi xīng de cháowèi
toát ra mùi tanh tanh
荤腥
hūnxīng
món thịt hoặc cá
腥鱼
xīngyú
cá sống
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc