Thứ tự nét

Ý nghĩa của 自卑

  1. cảm thấy bản thân kém cỏi; tự giảm giá
    zìbēi
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

自卑地放弃创作
zìbēidì fàngqì chuàngzuò
từ bỏ công việc sáng tạo vì lòng tự trọng
严重的自卑
yánzhòngde zìbēi
cảm giác tự ti trầm trọng
自卑情结
zìbēi qíngjié
mặc cảm
克服自卑感
kèfú zìbēigǎn
vượt qua cảm giác tự ti

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc