Thứ tự nét
Ví dụ câu
致使事件
zhìshǐ shìjiàn
gây ra sự kiện
经济波动致使市场物价忽起忽落
jīngjì bōdòng zhìshǐ shìchǎng wùjià hū qǐ hūluò
sự biến động thất thường của giá cả thị trường là hậu quả của nền kinh tế không ổn định
他钱的失误致使公司损失了很多
tā qiánde shīwù zhìshǐ gōngsī sǔnshī le hěnduō
sai lầm của anh ấy khiến công ty phải trả giá rất nhiều tiền