Thứ tự nét
Ví dụ câu
诚恳地致辞
chéngkěndì zhìcí
phát biểu một cách thân mật
在开幕式上致辞
zài kāimùshì shàng zhìcí
phát biểu tại lễ khai mạc
请来宾致辞
qǐng láibīn zhìcí
để kêu gọi một vị khách phát biểu
向大会致辞
xiàng dà huì zhìcí
phát biểu tại hội nghị
新年致辞
xīnnián zhìcí
Thông điệp năm mới