Thứ tự nét

Ý nghĩa của 致辞

  1. để thực hiện một bài phát biểu
    zhìcí
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

诚恳地致辞
chéngkěndì zhìcí
phát biểu một cách thân mật
在开幕式上致辞
zài kāimùshì shàng zhìcí
phát biểu tại lễ khai mạc
请来宾致辞
qǐng láibīn zhìcí
để kêu gọi một vị khách phát biểu
向大会致辞
xiàng dà huì zhìcí
phát biểu tại hội nghị
新年致辞
xīnnián zhìcí
Thông điệp năm mới

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc