Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
HSK 6
/
New HSK 7-9
>
舔
HSK 6
New HSK 7-9
舔
Thêm vào danh sách từ
liếm
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 舔
liếm
tiǎn
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
猫把牛奶舔光了
māo bǎ niúnǎi tiǎn guāng le
con mèo liếm sữa
把碟子舔干净
bǎ diézǐ tiǎn gānjìng
liếm sạch một cái đĩa
舔手指
tiǎn shǒuzhǐ
liếm ngón tay
嘴唇紧张时舔嘴唇的习惯
zuǐchún jǐnzhāng shítiǎn zuǐchún de xíguàn
thói quen liếm môi khi bạn lo lắng
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc