Thứ tự nét
Ví dụ câu
多次发射的航天器
duōcì fāshè de hángtiānqì
tàu vũ trụ phóng nhiều lần
航天站
hángtiān zhàn
trạm không gian
航天飞机
hángtiānfēijī
tàu con thoi
航天科学家
hángtiān kēxuéjiā
nhà khoa học vũ trụ
献身于航天事业
xiànshēn yú hángtiānshìyè
cống hiến bản thân cho du hành vũ trụ
模拟航天活动
mónǐ hángtiān huódòng
mô phỏng các hoạt động không gian