Thứ tự nét

Ý nghĩa của 航天

  1. bay ra ngoài không gian
    hángtiān
  2. du hành vũ trụ
    hángtiān
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

多次发射的航天器
duōcì fāshè de hángtiānqì
tàu vũ trụ phóng nhiều lần
航天站
hángtiān zhàn
trạm không gian
航天飞机
hángtiānfēijī
tàu con thoi
航天科学家
hángtiān kēxuéjiā
nhà khoa học vũ trụ
献身于航天事业
xiànshēn yú hángtiānshìyè
cống hiến bản thân cho du hành vũ trụ
模拟航天活动
mónǐ hángtiān huódòng
mô phỏng các hoạt động không gian

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc