Ý nghĩa của 航行

  1. đi thuyền, điều hướng bằng đường hàng không hoặc đường thủy
    hángxíng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

缓慢地航行
huǎnmàndì hángxíng
điều hướng chậm
沿着岸边航行
yánzhe ànbiān hángxíng
đi thuyền dọc theo bờ biển
远程的航行
yuǎnchéng de hángxíng
chuyến đi dài
向南航行
xiàngnán hángxíng
đi thuyền về phía nam

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc