Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
HSK 6
/
New HSK 7-9
>
航行
HSK 6
New HSK 7-9
航行
Thêm vào danh sách từ
đi thuyền, điều hướng bằng đường hàng không hoặc đường thủy
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 航行
đi thuyền, điều hướng bằng đường hàng không hoặc đường thủy
hángxíng
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
缓慢地航行
huǎnmàndì hángxíng
điều hướng chậm
沿着岸边航行
yánzhe ànbiān hángxíng
đi thuyền dọc theo bờ biển
远程的航行
yuǎnchéng de hángxíng
chuyến đi dài
向南航行
xiàngnán hángxíng
đi thuyền về phía nam
Các ký tự liên quan
航
行
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc