Thứ tự nét

Ý nghĩa của 舱

  1. cabin, giữ
    cāng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

客舱
kècāng
khoang hành khách
货舱
huòcāng
hầm hàng
装舱
zhuāngcāng
để tải khoản giữ
头等舱
tóuděngcāng
khoang hạng nhất
宽敞的舱
kuānchǎngde cāng
cabin rộng rãi
eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc